Tiêu điểm: Doanh nghiệp Việt đối diện với phòng vệ thương mại ngày càng khắt khe hơn
1. Lợi thế xuất khẩu của Việt Nam gây áp lực lên ngành sản xuất nội địa một số nước
Nhà chức trách cho biết, nguyên nhân chính khiến các nước tăng điều tra phòng vệ thương mại với hàng Việt do Việt Nam đã tận dụng các hiệp định thương mại tự do, mở rộng và gia tăng quy mô xuất khẩu. Tình hình thế giới diễn biến phức tạp, kinh tế toàn cầu phục hồi chậm, sự gia tăng về lượng và quy mô hàng hóa Việt Nam đã gây sức ép cạnh tranh với sản xuất nội địa của các nước nhập khẩu.
Tính đến nay, Việt Nam đã ký kết và đang đàm phán 19 hiệp định thương mại tự do (FTA). Việt Nam là một trong những quốc gia có độ mở lớn nhất và đã ký kết nhiều FTA nhất trên thế giới. Trong các thị trường xuất khẩu, khu vực châu Á – châu Phi và châu Đại Dương luôn là thị trường quan trọng của Việt Nam. Trong đó, có thể điểm tên những đối tác quen thuộc của Việt Nam như: Trung Quốc, Hồng Kông (Trung Quốc), Hàn Quốc, Nhật Bản, Indonesia, Singapore, Australia…
Cùng với những lợi thế đặc thù của quốc gia đang phát triển, như giá nhân công rẻ, giá thành sản xuất thấp, thì việc hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam ngày càng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế càng khiến hàng hóa Việt Nam trở thành mối đe dọa lớn cho ngành sản xuất trong nước của nhiều quốc gia nhập khẩu.
Do vậy, để hạn chế thiệt hại đối với ngành sản xuất trong nước của mình, nhiều quốc gia đang ngày càng tích cực hơn trong việc sử dụng các công cụ phòng vệ thương mại, gồm biện pháp chống bán phá giá, biện pháp chống trợ cấp và tự vệ, lên hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam (ở một số nước, như Hoa Kỳ, còn sử dụng công cụ thứ 4, có tên “biện pháp chống lẩn tránh thuế phòng vệ thương mại”, nhằm ngăn chặn các hành vi thay đổi nguồn gốc của các mặt hàng xuất khẩu đang bị áp thuế chống bán phá giá và chống trợ cấp để “né” thuế). Điều này khiến số lượng vụ việc phòng vệ thương mại của nước ngoài đối với hàng xuất khẩu của Việt Nam ngày càng gia tăng.
2. Các nước gia tăng phòng vệ thương mại
Trong giai đoạn 2001 – 2011, số lượng vụ việc nước ngoài điều tra áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại đối với hàng xuất khẩu của Việt Nam chỉ dừng ở con số 50 vụ việc. Nhưng, kể từ đó đến nay, số lượng các vụ việc phòng vệ thương mại đã tăng thêm 207 vụ việc. Trong tổng số 257 vụ việc mà Việt Nam phải đối mặt tới nay, có 141 vụ việc điều tra chống bán phá giá, 37 vụ việc điều tra chống lẩn tránh, 27 vụ việc điều tra chống trợ cấp và 52 vụ việc điều tra tự vệ. Tính đến đầu năm tới nay, Cục Phòng vệ thương mại đã và đang xử lý 14 vụ việc mới phát sinh.
Hiện hầu hết thị trường xuất khẩu truyền thống lớn như Mỹ, EU đều đã khởi xướng điều tra hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam. Song số vụ việc do các nước ASEAN tiến hành cũng tăng và một số quốc gia chưa từng điều tra hoặc ít điều tra như Mexico, Nam Phi, Đài Loan (Trung Quốc) cũng bắt đầu điều tra. Mới đây, Nam Phi đã chính thức khởi xướng điều tra chống lẩn tránh thuế chống bán phá giá với lốp xe ô-tô, xe buýt và xe tải có xuất xứ hoặc nhập khẩu từ Thái Lan, Campuchia và Việt Nam. Hay Hoa Kỳ vừa khởi xướng rà soát hành chính đối với một số sản phẩm xuất khẩu của Việt Nam đang bị áp thuế chống bán phá giá, gồm: Cá tra-basa phi lê đông lạnh, mật ong và ống đồng.
Bên cạnh đó, phạm vi sản phẩm của Việt Nam bị điều tra ngày càng đa dạng, không chỉ còn giới hạn ở các mặt hàng xuất khẩu lớn như tôm, cá tra, thép, gỗ, pin mặt trời… mà còn mở rộng với những sản phẩm có giá trị và lượng xuất khẩu trung bình, nhỏ như máy cắt cỏ, mật ong, đĩa giấy, ghim dập…
Các cơ quan nước ngoài cũng có xu hướng điều tra khắt khe hơn, yêu cầu cao trong nhiều khía cạnh đối với chính phủ, doanh nghiệp bị điều tra như thời hạn trả lời, yêu cầu bổ sung nhiều thông tin, khó xin gia hạn…
Ngoài ra, phạm vi điều tra hàng hóa cũng mở rộng, bao gồm cả các nội dung mới như điều tra xem xét phạm vi sản phẩm, điều tra chống lẩn tránh biện pháp phòng vệ thương mại.
Cuối cùng, mức thuế phòng vệ thương mại có thể bị đẩy lên do vấn đề kinh tế thị trường. Một số nước như Mỹ chưa công nhận Việt Nam là nền kinh tế thị trường nên sử dụng chi phí của một nước thứ ba để tính giá trị thông thường trong các vụ việc chống bán phá giá.
3. Thách thức, cơ hội và khuyến nghị
Những vụ điều tra trên không chỉ gây gián đoạn đến chuỗi cung ứng mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất và xuất khẩu của doanh nghiệp trong nước. Đây là vấn đề lớn buộc doanh nghiệp phải nắm vững quy định tại các thị trường xuất khẩu và có biện pháp phòng ngừa rủi ro, ứng phó.
“Khi một doanh nghiệp bị áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại thì cả một ngành hàng hay hàng hóa từ một địa phương của Việt Nam sẽ cùng bị áp dụng mức thuế cao. Do đó, sự phối hợp và chủ động giữa cơ quan quản lý và doanh nghiệp không chỉ để bảo vệ quyền lợi chính đáng của chính doanh nghiệp đó mà còn là trách nhiệm chung với cộng đồng doanh nghiệp” – ông Nguyễn Thanh Toàn, Giám đốc Sở Công Thương tỉnh Bình Dương chia sẻ.
Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội để Việt Nam hiểu nhiều hơn về thương mại quốc tế, từ đó có thêm thông tin, góp phần tăng nội lực, đẩy mạnh quá trình hội nhập.
Ngoài việc theo dõi những cảnh báo phòng vệ thương mại sớm từ các cơ quan chuyên môn thì các doanh nghiệp cần tăng cường đổi mới, đa dạng hóa, tiến bộ hóa chất lượng mẫu mã ngành hàng xuất khẩu; chuẩn bị nguồn nhân lực của doanh nghiệp có hiểu biết liên quan tới phòng vệ thương mại và hệ thống quản trị liên quan như theo dõi nguyên liệu đầu vào, các chi phí thực tế… để chủ động ứng phó các tình huống có thể xảy ra trong hoạt động xuất nhập khẩu.
Bên cạnh đó, các Hiệp hội, doanh nghiệp và đơn vị liên quan thuộc Bộ, Thương vụ Việt Nam tại nước ngoài cần có sự phối hợp chặt chẽ, đồng hành, ủng hộ hỗ trợ lẫn nhau. Đặc biệt là cần tính chủ động, tích cực từ tất cả các thành viên
1. Trung Quốc đưa nho tươi từ Tân Cương sang Bangkok bằng tàu chở hàng lạnh
Chuyến tàu lạnh đầu tiên từ Urumqi, thủ phủ Tân Cương, đến Bangkok đã vận chuyển gần 500 tấn nho tươi, khởi hành ngày 24/9, mở ra một tuyến hậu cần mới nhằm thúc đẩy thương mại giữa Tân Cương và Đông Nam Á. Tàu đi qua cửa khẩu Mohan ở Vân Nam, Trung Quốc, trước khi đến Thái Lan, đánh dấu lần đầu tiên nho tươi Tân Cương được xuất khẩu sang Thái Lan qua đường sắt. Tuyến chuỗi lạnh này giúp tăng quy mô và hiệu quả vận chuyển so với phương thức vận tải đường bộ trước đây, thường gặp khó khăn do thời tiết.
Tuyến đường sắt mới không chỉ hỗ trợ xuất khẩu nông sản như nho, dưa Hami, táo Ili từ Tân Cương, mà còn nhập khẩu trái cây nhiệt đới từ Đông Nam Á, như chuối và sầu riêng. Tuy nhiên, nhật báo The Nation (Thái Lan) cho rằng trái cây Trung Quốc tràn vào có thể ảnh hưởng đến ngành nông nghiệp và kinh tế Thái Lan, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Do đó, Thái Lan cần cải thiện hệ thống thanh toán như WeChat Pay, Alipay và tận dụng thương mại điện tử để tiếp cận thị trường Trung Quốc. Mặc dù gặp khó khăn với quy định kiểm dịch và cơ sở hạ tầng, Thái Lan vẫn có cơ hội mở rộng xuất khẩu nhờ vào cải thiện hậu cần đường sắt.
2. “Lợi” và “hại” khi đồ uống có đường chịu thuế tiêu thụ đặc biệt
Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt (sửa đổi) sắp được trình Quốc hội khóa XV tại Kỳ họp thứ tám đang thu hút sự quan tâm lớn từ cộng đồng và doanh nghiệp, với đề xuất bổ sung nước giải khát có đường vào diện chịu thuế tiêu thụ đặc biệt. Chính phủ đã đề xuất đánh thuế 10% đối với nước giải khát có hàm lượng đường trên 5g/100 ml, nhằm mục đích hạn chế tiêu dùng các sản phẩm có hại cho sức khỏe, đồng thời nâng cao nhận thức về nguy cơ bệnh tật liên quan đến tiêu thụ đường, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên.
Theo Bộ Tài chính, dự thảo luật này nhằm đáp ứng khuyến cáo của các tổ chức quốc tế như WHO và UNICEF, và nhằm ngăn ngừa tình trạng thừa cân, béo phì đang gia tăng ở Việt Nam. Dự kiến, mức thuế này sẽ tăng giá sản phẩm, từ đó định hướng người tiêu dùng chuyển sang các sản phẩm ít đường hơn. Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng việc chỉ đánh thuế lên nước giải khát có đường có thể không đủ để giải quyết vấn đề béo phì, vì người tiêu dùng vẫn có thể lựa chọn các sản phẩm khác có hàm lượng đường cao.
Trong khi đó, Hiệp hội Bia – Rượu – Nước giải khát Việt Nam cho rằng việc áp thuế có thể không đạt được mục tiêu giảm tiêu thụ nước giải khát có đường và có thể gây ra tác động tiêu cực lớn đến doanh nghiệp và ngành công nghiệp liên quan. Họ cảnh báo rằng việc này có thể dẫn đến phản ứng mạnh từ các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh trong ngành.
3. Ngành dệt may Việt Nam: Mở rộng thị phần ngay trên ‘sân nhà’
Cùng với nỗ lực vươn ra thế giới, các doanh nghiệp dệt may Việt Nam còn tập trung vào thị trường nội địa khi tiếp tục đưa ra nhiều chiến lược phát triển.
Với phân khúc sản phẩm đa dạng, chú trọng về chất lượng gắn với xu thế tiêu dùng, dệt may Việt Nam kỳ vọng ngày càng mở rộng thị phần ngay trên “sân nhà”.
Hiện nhiều nhãn hàng thời trang Việt Nam đã liên tục mở rộng điểm bán tại thị trường nội địa. Thông qua đó, nhiều doanh nghiệp dệt may trong nước đã xây dựng phân khúc sản phẩm và đối tượng khách hàng riêng, từ đó dần tạo ra giá trị và khẳng định vị thế trên thị trường thời trang nội địa.
Với dân số 100 triệu người và thu nhập của người dân ngày càng tăng, nếu khoảng 15% thu nhập dành cho tiêu dùng thì dung lượng của thị trường nội địa sẽ đạt khoảng 7 tỷ USD vào năm 2025.
1. “Đãi vàng” ngôn ngữ Phần Lan để tìm tên độc đáo cho thương hiệu
Các công ty Mỹ ngày càng tìm đến tiếng Phần Lan để đặt tên thương hiệu, bởi sự ngắn gọn, đơn giản và độc đáo của ngôn ngữ này. Ví dụ, startup sản xuất bộ định tuyến Wi-Fi đã chọn tên “Eero” từ tiếng Phần Lan, để tôn vinh kiến trúc sư nổi tiếng Eero Saarinen. Sự mới lạ và trung tính của các từ Phần Lan mang lại sự khác biệt, giúp thương hiệu nổi bật trên thị trường rộng lớn nói tiếng Anh.
Không giống các ngôn ngữ khác, tiếng Phần Lan thường không gắn với hình ảnh hay văn hóa cụ thể, tạo điều kiện cho các thương hiệu biến chúng thành “khung tranh trống”, dễ dàng uốn nắn theo thông điệp mong muốn. Các công ty như hãng chocolate Raaka hay startup cà phê Taika đã tận dụng ngôn ngữ Phần Lan để mang lại sự khác biệt và độc đáo trong tên gọi.
Ngoài ra, sự phổ biến của tên miền “.fi”, viết tắt của “tài chính” (finance), đang được các startup công nghệ như Zapper và Structure ưa chuộng. Xu hướng sử dụng ngôn ngữ Phần Lan trong đặt tên thương hiệu đang ngày càng lan rộng tại Mỹ.
2. Giải mã “miếng bánh” ngành Tiêm chủng dưới lăng kính Social Listening
Ngành tiêm chủng vaccine là một lĩnh vực quan trọng trong y tế công cộng, giúp kiểm soát và ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm. Tuy nhiên, do ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cộng đồng, các thương hiệu vaccine phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về truyền thông. Trên mạng xã hội, thảo luận về vaccine luôn thu hút sự chú ý, dao động từ 900K đến 1,5 triệu lượt thảo luận trong giai đoạn 2020-2024. Những sự kiện như đại dịch COVID-19 và các chiến dịch tiêm chủng quy mô lớn thường làm gia tăng đáng kể mức độ thảo luận.
Trong số các loại vaccine, vaccine cúm là chủ đề được thảo luận nhiều nhất do sự phổ biến và tầm quan trọng của nó trong việc ngăn ngừa cúm, đặc biệt đối với những nhóm đối tượng dễ bị tổn thương như người già và trẻ em. Những thảo luận về vaccine cúm tập trung vào các chủ đề như hiệu quả, an toàn, và sự cần thiết của việc tiêm phòng. Tuy nhiên, một số người vẫn có quan niệm sai lầm rằng bệnh cúm không đủ nghiêm trọng để cần tiêm vaccine, hoặc tin vào các biện pháp tự nhiên thay thế.
Cả Vaxigrip và Influvac là hai thương hiệu vaccine cúm nổi bật trên mạng xã hội. Vaxigrip dẫn đầu nhờ chiến dịch truyền thông mạnh mẽ, nhưng Influvac đã vượt qua vào năm 2023 với sự hợp tác cùng các chuỗi nhà thuốc và trung tâm tiêm chủng lớn. Điều này cho thấy chiến lược truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi hành vi người tiêu dùng.
Để vượt qua những rào cản trong việc truyền thông, các thương hiệu cần cung cấp thông tin chính xác, hợp tác với chuyên gia y tế, và chuẩn bị cho các khủng hoảng truyền thông nhằm giải quyết những lo ngại và thông tin sai lệch về vaccine.
3. Chuyện lạ có thật: Casper tuyển dụng nhân viên chỉ “để ngủ” trong cửa hàng, trung tâm thương mại
Để khẳng định vị thế dẫn đầu trong ngành nệm và truyền cảm hứng cho mọi người về tầm quan trọng của giấc ngủ, Casper đã tung ra chiến dịch “Casper Sleeper” (tạm dịch là: Người ngủ Casper) – một ý tưởng táo bạo và chưa từng có tiền lệ.
Không những quảng bá sản phẩm một cách tinh tế, chiến dịch “Casper Sleeper” của Casper còn được ví như một cú “tát” nhẹ vào thực tại của những người trẻ đang mải mê “cày cuốc”. Họ đã quên mất rằng, một giấc ngủ ngon chính là “siêu năng lực” giúp họ chinh phục mọi thử thách.
Thương hiệu này đã đặt loạt bảng hiệu quảng cáo với dòng chữ “Get paid to sleep” (dịch sang là “Được trả tiền để ngủ”) trước các cửa hàng của mình. Đồng thời, họ cũng đăng tin tuyển dụng lên website cho vị trí “Nhân viên ngủ”. Bạn có tin rằng có một công việc mà bạn chỉ cần… ngủ? Casper đã biến điều tưởng chừng như không thể thành hiện thực với chiến dịch quảng cáo có 1-0-2 này.
4. AI trong cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến
AI cá nhân hóa trong thương mại điện tử là việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để tạo ra trải nghiệm mua sắm độc đáo và phù hợp với từng cá nhân. Nó giống như việc có một “người bạn đồng hành” am hiểu sở thích của bạn, luôn sẵn sàng đề xuất sản phẩm, cá nhân hóa nội dung và hỗ trợ bạn trong suốt hành trình mua sắm.
AI cá nhân hóa đang “hô mưa gọi gió” trong thương mại điện tử nhờ: Hệ thống đề xuất sản phẩm thông minh; Cá nhân hóa nội dung; Chatbot và Tìm kiếm trực quan.
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, nhưng việc triển khai AI cá nhân hóa cũng đặt ra một số thách thức cho doanh nghiệp như nỗi lo bảo mật dữ liệu, bài toán chi phí, nhân lực và nền tảng phù hợp. AI cá nhân hóa vẫn đang trong giai đoạn phát triển và hứa hẹn sẽ mang đến những trải nghiệm mua sắm tuyệt vời hơn trong tương lai.
1. Thế giới sẽ đối mặt cuộc khủng hoảng thiếu chip tiếp theo do nhu cầu AI tăng mạnh
Báo cáo từ Bain & Co cảnh báo về nguy cơ thiếu hụt chip bán dẫn toàn cầu do nhu cầu gia tăng đối với các thiết bị hỗ trợ AI như điện thoại thông minh và máy tính xách tay. Các GPU do Nvidia sản xuất đang là nguồn cung cấp chủ yếu cho các trung tâm dữ liệu AI. Trong khi đó, các công ty như Qualcomm đang thiết kế chip cho các thiết bị AI cục bộ, làm tăng thêm áp lực lên chuỗi cung ứng bán dẫn.
Chuỗi cung ứng chất bán dẫn được mô tả là “vô cùng phức tạp”, với sự gia tăng nhu cầu đối với GPU và các thiết bị AI có thể dễ dàng làm mất cân bằng nguồn cung. Bain dự đoán, nhu cầu tăng hơn 20% sẽ gây ra thiếu hụt chip. Đặc biệt, địa chính trị và các hạn chế thương mại đang làm tăng thêm rủi ro cho nguồn cung bán dẫn, đặc biệt khi Hoa Kỳ đang cố gắng giới hạn Trung Quốc tiếp cận các loại chip tiên tiến nhất.
Các chuyên gia nhấn mạnh rằng để phát triển AI, chuỗi cung ứng bán dẫn, với hơn 5.000 nhà cung cấp, phải hoạt động đồng bộ. Chỉ cần một mắt xích trong chuỗi này gặp trục trặc, toàn bộ hệ thống có thể dừng lại. Khả năng quản lý hậu cần, vượt qua rủi ro kỹ thuật và căng thẳng địa chính trị là những thách thức lớn mà ngành này phải đối mặt.
2. Doanh nghiệp Trung Quốc ‘né’ chip AI của Nvidia?
Nguồn tin của Bloomberg tiết lộ, các công ty Trung Quốc được khuyến khích không mua chip Nvidia H20 – loại dùng để phát triển và vận hành các mô hình AI.
Động thái nhằm hỗ trợ các nhà sản xuất chip AI trong nước giành được thị phần lớn hơn, đồng thời chuẩn bị trước mọi hạn chế bổ sung tiềm tàng từ Mỹ.
Theo nguồn tin, trong những tháng gần đây, một số cơ quan quản lý – bao gồm Bộ Công nghiệp và Công nghệ thông tin Trung Quốc – đã ban hành hướng dẫn để khuyến khích các doanh nghiệp dựa nhiều hơn vào công ty đồng hương như Huawei và Cambricon.
Trong khi đó, các nhà thiết kế và sản xuất chip Trung Quốc đang nỗ lực giới thiệu các lựa chọn thay thế cho Nvidia. Bắc Kinh trợ cấp hàng tỷ USD cho bán dẫn, nhưng chip AI địa phương vẫn thua xa công ty Mỹ.
3. Thế giới sẽ chi đến 400 tỷ đô cho thiết bị sản xuất chip trong 3 năm tới
Theo báo cáo của Hiệp hội Công nghiệp Bán dẫn Toàn cầu (SEMI), các nhà sản xuất chất bán dẫn trên toàn thế giới dự kiến sẽ chi khoảng 400 tỷ USD cho thiết bị sản xuất chip trong ba năm tới. Đáng chú ý, Trung Quốc, Hàn Quốc và Đài Loan là những quốc gia dẫn đầu về chi tiêu trong lĩnh vực này.
Cụ thể, chi tiêu toàn cầu cho thiết bị bán dẫn được dự đoán sẽ tăng 24% lên 123 tỷ USD vào năm 2025, do căng thẳng thương mại giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc làm gia tăng nhu cầu đối với chip AI và chip nhớ. Trung Quốc sẽ chiếm 1/4 tổng đầu tư toàn cầu, với hơn 100 tỷ USD trong ba năm tới nhờ vào các chính sách tự cung tự cấp. Hàn Quốc, quê hương của các nhà sản xuất chip nhớ như Samsung và SK hynix, dự kiến sẽ chi 81 tỷ USD trong cùng khoảng thời gian, tập trung vào các phân khúc bộ nhớ DRAM, HBM và 3D NAND Flash. Đài Loan, nơi có TSMC – công ty đúc chip lớn nhất thế giới, dự kiến sẽ đầu tư 75 tỷ USD.
Ngoài ra, Hoa Kỳ dự kiến chi 63 tỷ USD, Nhật Bản 32 tỷ USD, và Châu Âu 27 tỷ USD cho các thiết bị bán dẫn. Đầu tư tại các khu vực này sẽ tăng gấp đôi vào năm 2027 nhờ vào các khoản trợ cấp lớn từ chính phủ nhằm giảm bớt lo ngại về nguồn cung bán dẫn.
Theo Wall Street Journal, Apple đã ngừng tham gia vào cuộc thảo luận về việc tham gia vòng gọi vốn sắp tới của OpenAI, công ty mẹ của ChatGPT, với dự kiến huy động 6,5 tỷ USD. Trước đó, Apple đã có kế hoạch đầu tư vào OpenAI, nhưng hiện tại không còn đàm phán. Các công ty khác như Microsoft và Nvidia vẫn tiếp tục thảo luận, với Microsoft dự kiến đầu tư thêm 1 tỷ USD, nâng tổng số vốn đầu tư của họ lên 14 tỷ USD.
Apple và OpenAI đã trở thành đối tác lớn từ tháng 6 khi thông báo tích hợp ChatGPT vào Siri trên hệ điều hành iOS 18, iPadOS 18 và macOS Sequoia. Việc này cho phép người dùng sử dụng ChatGPT miễn phí trên thiết bị của Apple mà không cần tạo tài khoản, có thể giúp Apple tiết kiệm chi phí.
Meta AI, đối thủ của ChatGPT, dự kiến ra mắt tại Việt Nam trong năm 2024. Tại Ngày hội Đổi mới sáng tạo Việt Nam, Nick Clegg, Chủ tịch Đối ngoại của Meta, cho biết Meta tự hào là công ty công nghệ lớn duy nhất ở Thung lũng Silicon cung cấp công cụ AI miễn phí cho người dùng Việt. Meta AI hoạt động tương tự ChatGPT, sử dụng mô hình Llama hỗ trợ tiếng Việt, giúp doanh nghiệp không cần đầu tư lớn để xây dựng mô hình AI. Từ tháng 6, Meta đã thử nghiệm AI dành cho doanh nghiệp trên Messenger tại Việt Nam và sẽ chính thức ra mắt cuối năm nay.
Ngoài ra, Meta còn chọn Việt Nam làm nơi sản xuất thiết bị thực tế ảo hỗn hợp Quest 3S, có giá khởi điểm 300 USD, dự kiến tạo ra 1.000 việc làm và đóng góp hàng triệu USD cho nền kinh tế. Công ty cũng hợp tác với Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội, triển khai chương trình đào tạo tín chỉ về AI cho sinh viên vào tháng 3/2025, nhằm nâng cao kỹ năng AI một cách an toàn và có trách nhiệm.
Meta đã tăng cường hiện diện tại Việt Nam từ năm 2015, hợp tác với các cơ quan trong lĩnh vực kinh tế số và đổi mới sáng tạo.
1. Hơn nửa doanh nghiệp ‘chưa chuẩn bị gì’ cho chuyển đổi xanh
Theo báo cáo của Ban Nghiên cứu Phát triển kinh tế tư nhân (Ban IV), mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp Việt Nam trong chuyển đổi xanh còn thấp, với hơn 60% doanh nghiệp cho biết “chưa chuẩn bị gì”. Khảo sát này được thực hiện trên hơn 2.730 doanh nghiệp vào cuối năm ngoái. Doanh nghiệp trong các lĩnh vực nông, lâm, thủy sản và công nghiệp nhận thấy sự cần thiết của chuyển đổi xanh cao hơn so với các ngành xây dựng và dịch vụ, với những ngành đặc thù như dệt may (55,9%), chế biến chế tạo (52,6%), và khai khoáng (56,5%) có tỷ lệ cần chuyển đổi xanh cao. Tuy nhiên, doanh nghiệp FDI đánh giá mức độ cần thiết của việc giảm phát thải cao hơn doanh nghiệp trong nước (55,2% so với 48%).
Mặc dù vậy, chỉ 5,5% doanh nghiệp đã thực hiện các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính, và chỉ 3,8% công bố kết quả giảm phát thải hàng năm. Doanh nghiệp Việt Nam hiện đang đối mặt với áp lực lớn trong việc chuyển đổi xanh, đặc biệt là khi các quy định khắt khe về giảm phát thải tại các thị trường xuất khẩu chính như Mỹ và châu Âu ngày càng được siết chặt.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng gặp nhiều khó khăn khi tiếp cận vốn xanh. Khoảng 62,7% doanh nghiệp có doanh thu từ 1.000-1.500 tỷ đồng gặp khó khăn về vốn cho quá trình giảm phát thải và chuyển đổi xanh, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp và nông – lâm thủy sản. Tính đến cuối năm 2023, các ngân hàng đã cho vay gần 621.000 tỷ đồng tín dụng xanh, chủ yếu vào các lĩnh vực năng lượng tái tạo và nông nghiệp xanh.
Ban IV đề xuất cần tăng cường năng lực và chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, tập trung vào tài chính xanh, nhân lực, và chuyển đổi công nghệ. Doanh nghiệp cũng đề xuất các cơ chế ưu đãi thuế và tín dụng xanh để giảm chi phí.
2. Biến vỏ quả ca cao thành than sinh học: Giải pháp kinh tế tuần hoàn trong ngành ca cao
Dự án “Kinh tế tuần hoàn trong sản xuất ca cao”, do Liên minh Châu Âu tài trợ và thực hiện bởi HELVETAS cùng Trung tâm Phát triển Cộng đồng (CDC), đã hỗ trợ Công ty Ca cao Trọng Đức chuyển đổi vỏ quả ca cao thành biochar (than sinh học). Phương pháp này không chỉ giúp quản lý chất thải hiệu quả, mà còn tạo ra giá trị mới cho sản phẩm, góp phần bảo vệ môi trường và tối ưu hóa tài nguyên.
Công nghệ xử lý vỏ ca cao thành biochar giúp giảm thiểu chất thải, cung cấp nhiệt sạch cho quá trình sấy hạt ca cao, giảm thời gian sấy và nâng cao chất lượng sản phẩm. Biochar cũng có lợi ích lớn trong việc cải thiện chất lượng đất, giảm khí thải CO2 và nâng cao năng suất nông nghiệp. Điều này giúp phát triển bền vững trong ngành ca cao, đồng thời khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn.
Thành công của sáng kiến này mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp khác trong ngành nông sản, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, bảo vệ môi trường và tạo thêm nguồn thu nhập từ chất thải nông nghiệp.
1. Việt Nam thu gần 4.000 tỷ đồng từ xuất khẩu chè trong 8 tháng
Trong 8 tháng đầu năm 2024, Việt Nam đã xuất khẩu 92.800 tấn chè, thu về 162,62 triệu USD (khoảng 3.970 tỷ đồng), vượt tổng kim ngạch xuất khẩu chè cả năm 2023. Pakistan là thị trường lớn nhất, chiếm 62,3 triệu USD, tăng 11,3% so với cùng kỳ năm trước. Trung Quốc cũng tăng mạnh lượng nhập khẩu, chi 13,2 triệu USD, trong khi Mỹ đạt gần 8 triệu USD.
Giá chè xuất khẩu sang Pakistan cao nhất, duy trì mức trên 2.000 USD/tấn, trong khi các thị trường khác dao động từ 1.600 đến 1.800 USD/tấn. Mặc dù Trung Quốc tăng sản lượng thu mua, giá trung bình chỉ đạt 1.458 USD/tấn, giảm gần 40%.
Năm 2024 được đánh giá là có nhiều tín hiệu tích cực cho ngành chè Việt Nam, với sự gia tăng mạnh mẽ ở nhiều thị trường. Doanh nghiệp kỳ vọng xuất khẩu chè sẽ đạt mức kỷ lục trong 4 tháng cuối năm. Tuy nhiên, để cạnh tranh, ngành chè cần tập trung nâng cao chất lượng, đa dạng hóa sản phẩm và thúc đẩy sản xuất chè hữu cơ.
2. Giá gạo Việt nguy cơ giảm khi Ấn Độ nới xuất khẩu
Ấn Độ đã dỡ bỏ lệnh cấm xuất khẩu gạo trắng non-basmati và áp dụng mức giá sàn 490 USD mỗi tấn, khiến nguồn cung gạo toàn cầu gia tăng và gây áp lực giảm giá lên các nước như Pakistan, Thái Lan và Việt Nam. Gạo 5% tấm của Việt Nam hiện ở mức 560 USD, giảm 20 USD so với tuần trước, trong khi gạo Thái Lan giảm xuống 550 USD, mức thấp nhất trong hơn một năm.
Mặc dù giá gạo dự kiến sẽ giảm, các doanh nghiệp xuất khẩu vẫn cho rằng giá gạo ST24, ST25 có thể tăng do khan hiếm nguồn cung từ biến đổi khí hậu. Theo Hiệp hội Lương thực Việt Nam, trong 8 tháng đầu năm, Việt Nam đã xuất khẩu 6,16 triệu tấn gạo, thu về gần 3,85 tỷ USD, với giá xuất khẩu trung bình tăng 15% so với năm ngoái. Mặc dù giá gạo giảm, nhu cầu từ các thị trường chính như Philippines và Indonesia vẫn cao, tạo áp lực cầu lớn cho gạo Việt Nam.
Giá sầu riêng Monthong hiện đang giảm từ 65.000-70.000 đồng mỗi kg, giảm 25-30% so với đầu vụ tháng 7. Ghi nhận từ các hộ trồng ở Gia Lai và Đăk Lăk cho thấy sầu riêng loại A (2,7 hộc) có giá khoảng 65.000-70.000 đồng, trong khi loại B (2,5 hộc) giá 55.000-63.000 đồng. Nông dân cho biết giá giảm chủ yếu do mưa lớn kéo dài, ảnh hưởng đến chất lượng trái, khiến nhiều người phải bán với giá thấp hơn so với kỳ vọng.
Tại các kho thu mua, giá sầu riêng cũng giảm mạnh, sầu riêng loại A ở Bảo Lộc có giá 82.000 đồng, trong khi hàng Đăk Lăk đạt 90.000 đồng, giảm 10-15% so với đầu vụ. Mặc dù xuất khẩu sầu riêng của Việt Nam tăng mạnh trong nửa đầu năm, nhưng tháng 7 và tháng 8 chứng kiến sự sụt giảm trong giá trị và sản lượng. Tuy nhiên, dự báo nhu cầu từ Trung Quốc sẽ tăng trở lại, có thể thúc đẩy kim ngạch xuất khẩu sầu riêng trong thời gian tới.
4. Lần đầu tiên trong lịch sử, Việt Nam chi 1 tỷ USD nhập khẩu gạo
Trong 9 tháng đầu năm 2024, Việt Nam đã xuất khẩu hơn 7 triệu tấn gạo, đạt kim ngạch 4,37 tỷ USD, tăng lần lượt 9,2% về lượng và 23,5% về giá trị so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, kim ngạch nhập khẩu gạo của Việt Nam cũng tăng mạnh, đạt 996 triệu USD, tăng 57,3% so với cùng kỳ năm trước và vượt kỷ lục của cả năm 2023. Nếu tiếp tục với tốc độ hiện tại, kim ngạch nhập khẩu gạo năm 2024 có thể đạt 1,3 tỷ USD. Nguyên nhân của việc nhập khẩu gạo là để bù đắp nhu cầu thị trường nội địa và sản xuất các sản phẩm chế biến từ gạo. Mặc dù giá xuất khẩu gạo của Việt Nam cao hơn so với các đối thủ như Thái Lan và Pakistan, các doanh nghiệp vẫn ưa chuộng nhập khẩu gạo để đảm bảo lợi nhuận và ổn định kim ngạch xuất khẩu gạo của Việt Nam.
5. Giá cau tăng cao như vàng, nông dân “ôm” hàng chờ
Dù giá cau đạt mức kỷ lục, nhiều người dân ở xã Giao An, huyện Lang Chánh, Thanh Hóa vẫn giữ hàng, chờ giá tiếp tục tăng. Ông Hà Văn Dũng, một nông dân địa phương, cho biết năm nay cau không được mùa nhưng giá lại cao, hiện tại 75.000 đồng/kg, cao gấp 2,5 lần so với năm trước. Với 5ha cau, ông thu được hơn 300 triệu đồng sau khi trừ chi phí. Ông dự định chờ giá tăng lên 90.000 đồng/kg trước khi bán. Ông Dũng cũng thu nhập thêm từ việc bán cau giống và mo cau, tổng cộng đạt hơn nửa tỷ đồng mỗi năm.
Tương tự, ông Hà Văn Oanh, một nông dân khác, cũng chưa vội bán cau dù thương lái đã đặt cọc trước. Ông trồng 2.000 cây cau từ năm 2019, sau khi chuyển đổi từ cây mía, và nhận thấy cau dễ trồng, ít tốn công chăm sóc. Năm nay, giá cau tăng mạnh, một phần do nhu cầu từ thị trường Trung Quốc, nơi cau được nhập khẩu để sản xuất kẹo phục vụ các nước lạnh. Dù giá cao, chính quyền địa phương khuyến cáo người dân không mở rộng diện tích trồng cau để tránh phụ thuộc quá mức vào thị trường Trung Quốc, đảm bảo sự phát triển bền vững cho cây trồng này.
1. Hàn Quốc dẹp tour giá rẻ từ Việt Nam, Trung Quốc
Chính quyền thành phố Seoul đã công bố kết quả thanh tra bí mật về chất lượng các tour du lịch giá rẻ cho du khách nước ngoài, đặc biệt từ Trung Quốc và Việt Nam. Kết quả cho thấy nhiều tour “giá rẻ” thực chất tập trung vào mua sắm hơn là tham quan. Trong một chuyến đi kéo dài 5 ngày 4 đêm, du khách thường phải ghé thăm 4-8 trung tâm mua sắm, chủ yếu bán thực phẩm bổ sung, hàng miễn thuế và mỹ phẩm. Nhiều sản phẩm tại đây không rõ nguồn gốc hoặc hạn sử dụng.
Các hướng dẫn viên thường thay đổi thái độ dựa trên số tiền khách chi tiêu, và có trường hợp họ ép buộc khách phải mua hàng, thậm chí không cho khách rời trung tâm mua sắm trong 40 phút. Điều này dẫn đến việc du khách không có nhiều thời gian tìm hiểu văn hóa và lịch sử Hàn Quốc. Để ngăn chặn tình trạng này, Seoul sẽ phối hợp với Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch cũng như các đại sứ quán liên quan nhằm áp dụng biện pháp trừng phạt đối với các công ty lữ hành bán tour giá rẻ.
2. Giá vé đường sắt tốc độ cao Bắc Nam dự kiến bằng 75% máy bay
Dự án đường sắt tốc độ cao Bắc Nam đề xuất giá vé tương đương 75% giá vé máy bay trung bình, với mức từ 1,7 đến 6,9 triệu đồng cho chặng Hà Nội – TP HCM. Giá vé được phân thành ba mức để phù hợp với khả năng chi trả của người dân và nhu cầu sử dụng. Đây được xem là mức giá hợp lý, dựa trên so sánh với giá vé của Vietnam Airlines và Vietjet. Dự án có tổng mức đầu tư khoảng 1,7 triệu tỷ đồng, chủ yếu là chi phí xây dựng và thiết bị. Tuyến đường sẽ đi qua 20 tỉnh thành và dự kiến giúp tăng GDP bình quân cả nước 0,97% mỗi năm, đồng thời cải thiện các chỉ tiêu tài chính vĩ mô.
Giá vé khứ hồi chặng TP HCM – Hà Nội dịp Tết Ất Tỵ dao động từ 6,6 đến 7,4 triệu đồng, tăng khoảng 8% so với năm trước. Theo khảo sát của VnExpress, giá vé máy bay từ Nam ra Bắc và miền Trung đều tăng. Vé máy bay vào cao điểm Tết, như chặng TP HCM – Hà Nội ngày 24/1 (25 Tết) về 1/2 (Mùng 4 Tết) có giá khứ hồi từ 7 triệu đồng. Giá các chặng bay ngách cũng tương đương, ví dụ TP HCM – Vinh khoảng 7,3 triệu đồng.
Mặc dù giá vé tăng, lượng đặt trước vẫn chưa cao như mọi năm. Một số đại lý cho biết số vé bán ra ít hơn so với năm trước, với vé máy bay khó bán hơn so với tàu hỏa. Tình trạng chưa có chặng bay nào “cháy vé” cho thấy số lượng còn khá nhiều. Các hãng hàng không cho biết giá vé tăng nhẹ do chi phí đầu vào biến động và tình trạng thiếu hụt tàu bay. Để giảm áp lực giá vé, Cục Hàng không Việt Nam khuyến khích các hãng bổ sung đội tàu bay và tối ưu hóa thời gian khai thác, đồng thời khuyên hành khách nên đặt vé sớm.
4. Lượng khách Nga tìm kiếm về du lịch Việt Nam tăng mạnh
Dữ liệu từ Yandex gần đây cho thấy sự tăng đáng kể trong tìm kiếm về du lịch Việt Nam, đặc biệt là từ khách du lịch Nga và các nước trong khối CIS. Trên nền tảng này, lượng tìm kiếm đã tăng lần lượt 35% và 15% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy sự quan tâm ngày càng lớn đối với Việt Nam là điểm đến du lịch phổ biến. Các thành phố như Nha Trang, Phú Quốc, Hà Nội, TP.HCM, Đà Lạt và Đà Nẵng đã nhận được sự tăng đột biến trong lượng tìm kiếm, đặc biệt là Nha Trang với mức tăng kỷ lục lên đến 130%. Việc này cho thấy sự ưa chuộng và khám phá ngày càng gia tăng của du khách đối với những địa điểm này. Khai thác tiềm năng này có thể mang lại nhiều cơ hội cho ngành du lịch Việt Nam, đảm bảo rằng Việt Nam sẽ tiếp tục là một trong những lựa chọn hàng đầu của du khách quốc tế.
1. Startup AI kiếm tiền nhanh hơn startup phần mềm
Các công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI) đang tăng trưởng doanh thu nhanh chóng, nhanh hơn cả các startup công nghệ chuyên về dịch vụ phần mềm. Theo dữ liệu từ Stripe, nhiều startup AI đạt mốc doanh thu triệu đô la chỉ trong một năm, trong khi các startup SaaS trước đây mất trung bình 15 tháng để đạt được mục tiêu tương tự. Mặc dù tốc độ tạo doanh thu ấn tượng, các nhà đầu tư vẫn lo ngại về khả năng sinh lời do chi phí đầu tư lớn cho hạ tầng điện toán.
Dữ liệu của Stripe chỉ ra rằng, với một số công ty AI lớn như OpenAI và Anthropic, nhiều startup chỉ mất trung bình 11 tháng để đạt doanh thu trên 83.000 đô la mỗi tháng. Gói dịch vụ ChatGPT của OpenAI mang về 3,6 tỉ đô la mỗi năm, nhưng công ty cũng phải chi hơn 5 tỉ đô la cho việc phát triển mô hình AI mới. Nhu cầu toàn cầu về AI tạo sinh đang gia tăng, với 56% doanh thu từ thị trường nước ngoài. Stripe đang phát triển các mô hình AI riêng dựa trên dữ liệu giao dịch lớn nhằm tối ưu hóa quy trình thanh toán.
Ông Furusawa Yasuyuki, Tổng giám đốc Aeon Việt Nam, chia sẻ rằng tập đoàn đã đầu tư khoảng 1,5 tỷ USD vào Việt Nam sau hơn 10 năm hoạt động. Việt Nam được xem là thị trường trọng điểm thứ hai sau Nhật Bản, và Aeon đang mở rộng đầu tư tại cả các đô thị lớn và địa phương tiềm năng.
Gần đây, Aeon phát triển mô hình bách hóa tổng hợp và siêu thị tại các quận, huyện ven nội thành nhằm phục vụ nhu cầu mua sắm của người dân. Ví dụ, Aeon Tạ Quang Bửu ở quận 8, TP HCM có quy mô 7.000m². Dù tình hình kinh tế toàn cầu khó khăn, Aeon Việt Nam vẫn ghi nhận mức tăng trưởng tích cực với doanh thu từ các cửa hàng tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, việc người tiêu dùng thắt chặt chi tiêu và giá hàng thiết yếu tăng đã ảnh hưởng đến kinh doanh.
Tại Việt Nam, Aeon vận hành 7 trung tâm thương mại lớn, tập trung ở Hà Nội, Hải Phòng, Bình Dương, TP HCM và mở trung tâm thương mại lớn nhất miền Trung với vốn đầu tư 4.000 tỷ đồng.
2. Hơn 92 triệu USD đầu tư cho khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ khí hậu
Từ năm 2015 đến 2023, Việt Nam đã thu hút 49 công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ khí hậu với tổng giá trị đầu tư lên tới 92,6 triệu USD. Đặc biệt, từ năm 2020 đến 2023, lĩnh vực này ghi nhận mức tăng trưởng trung bình 365% hàng năm. Báo cáo được công bố trong sự kiện GRECO 2024 tại TP. Hồ Chí Minh cho thấy, công nghệ khí hậu đóng vai trò quan trọng trong việc giảm phát thải khí nhà kính và tăng cường khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu, đồng thời tạo ra việc làm và giá trị kinh tế cho cộng đồng.
Tuy nhiên, năm 2023, đầu tư cho công nghệ khí hậu chỉ chiếm 4% tổng vốn đầu tư mạo hiểm tại Việt Nam, thấp hơn mức trung bình toàn cầu là 10%. Bà Thảo Trần, Giám đốc quốc gia của New Energy Nexus tại Việt Nam, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thúc đẩy hệ sinh thái công nghệ khí hậu và kêu gọi nhiều sáng kiến chính sách nhằm tạo điều kiện cho các doanh nghiệp khởi nghiệp phát triển mạnh mẽ hơn trong tương lai.
3. Nhiều công ty bán dẫn EU muốn “đặt xưởng đúc chip” tại Việt Nam và một quốc gia châu Á khác
Với mong muốn đa dạng hóa chuỗi cung ứng và giảm phụ thuộc vào chip bán dẫn từ Trung Quốc và Đài Loan, nhiều công ty bán dẫn EU đang tìm kiếm những đối tác thay thế tại khu vực châu Á, trong đó Việt Nam và Ấn Độ được đánh giá là hai ứng viên sáng giá nhất khu vực.
Năm ngoái, EU đã ký một biên bản ghi nhớ với Ấn Độ về thiết lập quan hệ đối tác công nghệ. Và tờ Politico mới đây đưa tin các doanh nghiệp trong khối EU cũng đang muốn tăng cường hợp tác với Việt Nam theo cách tương tự.
Thời gian qua, nhiều “ông lớn” trong ngành bán dẫn như Samsung, Qualcomm, Infineon, Amkor… đã đổ bộ vào thị trường Việt Nam với nhiều dự án đầu tư xây dựng nhà máy, mở rộng sản xuất, lắp ráp có giá trị lên tới hàng tỷ USD. Việt Nam được đánh giá đang tạo dựng được tên tuổi trong các quy trình lắp ráp, thử nghiệm và đóng gói trong chuỗi cung ứng bán dẫn toàn cầu.
Mặc dù vậy, hệ sinh thái bán dẫn ở cả hai quốc gia mới đang chỉ được thiết lập ở giai đoạn đầu. Cả hai đều thiếu lực lượng lao động lành nghề cần thiết cho sản xuất chất bán dẫn tiên tiến.